SQL (là viết tắt của Structured Query Language – Ngôn ngữ truy vấn mang tính cấu trúc) được sử dụng để thực hiện các hoạt động trên các bản ghi được lưu trữ trong Database (Cơ sở dữ liệu), chẳng hạn như cập nhật các bản ghi, xóa các bản ghi, tạo và sửa đổi các bảng, …
SQL đơn giản là Excel của tương lai, cần thiết cho mọi ngành nghề, lĩnh vực, đặc biệt là các lĩnh vực cần phân tích dữ liệu và sử dụng thông tin để ra quyết định.
- Nội dung
Khóa học bao gồm 7 nội dung chính:
- Bắt đầu?
- SQL là gì? RDBMS là gì? SQL server?
- Cài đặt SQL Sever?
- Kết nối vào SQL Sever?
- Giới thiệu về data sample
- Load dữ liệu từ data sample
- Lý thuyết SQL?
- Kiểu dữ liệu trong SQL?
- Toán tử trong SQL?
- Biểu thức trong SQL?
- Thực hành?
- Querying data
- SELECT
- Sorting data
- ORDER BY
- Limiting rows
- OFFSET FETCH
- SELECT TOP
- Filtering data
- DISTINCT
- WHERE
- AND
- OR
- IN
- BETWEEN
- LIKE
- Column & table aliases
- Joining tables
- JOINS
- INNER JOIN
- LEFT JOIN
- RIGHT JOIN
- FULL OUTER JOIN
- CROSS JOIN
- SEFT JOIN
- Grouping data
- GROUP BY
- HAVING
- GROUPING SETS
- CUBE
- ROLLUP
- Subquery
- Subquery
- Correlated subquery
- EXISTS
- ANY
- ALL
- Set Operators
- UNION
- INTERSECT
- EXCEPT
- Common Table Expression (CTE)
- CTE
- Recursive CTE
- Pivot
- PIVOT
- Modifying data
- INSERT
- INSERT multil rows
- INSERT INTO SELECT
- UPDATE
- UPDATE JOIN
- DELETE
- MERGE
- Data definition
- CREATE DATABASE
- DROP DATABASE
- CREATE SCHEMA
- ALTER SCHEMA
- DROP SCHEMA
- CREATE TABLE
- Indentity column
- ALTER TABLE ADD COLUMN
- ALTER TABLE DROP COLUMN
- Computed columns
- DROP TABLE
- TRUNCATE TABLE
- SELECT INTO
- Rename a table
- Synanym
- Constraints
- Primary key
- Foreign key
- NOT NULL constraint
- UNIQUE constraint
- CHECK constraint
- Expressions
- CASE
- COALESCE
- NULL IF
- Đối tượng
- Các bạn sinh viên, người mới đi làm.
- Người có trình độ cơ bản chưa tiếp xúc với SQL Server bao giờ.
- Người có nhu cầu xây dựng các bài giảng SQL Server.
- Bạn đạt được gì sau khóa học
Khoá học dành cho các bạn lập trình viên, tester, BA có nhu cầu sử dụng SQL để làm việc với cơ sở dữ liệu quan hệ. Khoá học cung cấp cho học viên kiến thức căn bản về SQL, có thể áp dụng ngay vào thực tế công việc:
- Đọc dữ liệu với tập lệnh SELECT, FROM, WHERE
- Sắp xếp dữ liệu với ORDER BY
- Tính toán với SUM, COUNT, AVG, MIN/MAX kết hợp với GROUP BY
- Sử dụng thành thạo Sub Query
- Các kiểu dữ liệu thường gặp: text, int, varchar, timestamp, …
- Thay đổi dữ liệu với INSERT/UPDATE/DELETE
- Quan hệ giữa các bảng: 1-1, 1-nhiều, nhiều-nhiều
- Các kiểu JOIN bảng: INNER, LEFT/RIGHT, FULL JOIN
- Stored Procedure, Trigger
- Index và Transaction
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.